TỔNG QUAN |
RICOH IM 6000
|
Loại thiết bị |
Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Thời gian khởi động |
18 giây |
Thời gian in bản đầu tiên |
4,1 giây |
Bộ nhớ có sẵn |
4GB |
Ổ cứng HDD |
320 GB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
587 x 673 x 913 mm (với ARDF) 587 x 673 x 963 mm (với SPDF) |
Trọng lượng |
71 kg (với ARDF), 76.5kg (với SPDF) |
Nguồn điện |
220 – 240 V, 50/60 Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa : 1600 W |
Chế độ chờ |
56.4 W |
Chế độ nghỉ |
0.57 W |
Thông số TEC |
0.29 kWh |
XỬ LÝ GIẤY |
A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy vào |
Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ |
Định lượng giấy |
Khay chuẩn: 60- 300 mg/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 52 – 300 g/m² |
IN |
RICOH IM 6000 ( MỚI 100%) |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 (Emulation), Tùy chọn: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải in |
600 dpi |
Giao tiếp |
Tiêu chuẩn: USB Host I/ F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, Tùy chọn: Wire less LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetoo th, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/EC P, USB 2.0 |
HĐH Windows® hỗ trợ |
Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS |
Macintosh OS X v10.13 or later |
HĐH UNIX |
Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
PHOTOCOPY |
Tia laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy |
600 dpi RICOH IM 6000 ( MỚI 100%) |
Thu phóng |
Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
Tốc độ SCAN |
Bằng ARDF: Tối đa 80 bản/ phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút |
Độ phân giải scan |
Tối đa: 600dpi |
Kích cỡ bản gốc |
A3, A4, A5, B4, B5,B6 |
Trình điều khiển tích hợp |
Network TWAIN |
Scan trực tiếp đến |
E-mail, I-fax, FTP, SMB, HDD, URL |
Công suất sử dụng/tháng |
20.000 bản/tháng |
Tốc độ bản chụp |
50 bản chụp / phút |